Học Bổng
MAS luôn cập nhật học bổng mới nhất từ hơn 2000 trường đối tác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về điều kiện và chương trình học bổng phù hợp nhất với năng lực, ngân sách và định hướng của bạn!
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học | South East Asia Foundation Bursary |
10% học phí | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | Southeast Asia Academic Merit Scholarship |
20% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | COBL Academic Merit Scholarships for Vietnam |
25% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Sau Đại học | RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship |
10% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học | Foundation Academic Scholarship |
5,000 AUD | 31/1/2025 |
Mỹ | Connecticut | Sacred Heart University Xem chi tiết |
Đại học | Merit Scholarship Programs |
6,000 USD - 21,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Florida | Saint Leo University Xem chi tiết |
Đại học | Global Citizen Award |
3,000 USD | N/A |
Mỹ | Missouri | Southeast Missouri State University Xem chi tiết |
Đại học | International Academic Excellence Award |
8,000 USD mỗi năm | - 1/6 cho kỳ mùa Thu - 1/11 cho kỳ mùa Xuân |
Mỹ | Missouri | Southeast Missouri State University Xem chi tiết |
Đại học | International Achievement Award |
7,260 USD | N/A |
Mỹ | Oregon | Southern Oregon University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Cascade International Student Scholarship |
1,000 USD - 9,000 USD mỗi năm | 1/4 |
Mỹ | Utah | Southern Utah University Xem chi tiết |
Đại học | Undergraduate Scholarships |
3,000 USD - 8,500 USD | - 15/4 cho kỳ mùa Thu - 15/10 cho kỳ mùa Xuân |
Mỹ | Utah | Southern Utah University Xem chi tiết |
Sau Đại học | International Graduate Founders’ Scholarships |
8,500 USD | - 15/4 cho kỳ mùa Thu - 15/10 cho kỳ mùa Xuân |
Úc | Victoria | Swinburne University of Technology Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Swinburne International Excellence Scholarship |
15% - 20% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | Victoria | Swinburne University of Technology Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng / Dự bị Thạc sỹ | Swinburne International Excellence Pathway Scholarship |
Lên đến 3,000 AUD | N/A |
Úc | Victoria | Swinburne University of Technology Xem chi tiết |
Tiếng Anh | ELICOS+ Scholarship |
Miễn phí 10 tuần chương trình Tiếng Anh (Lên đến 4,800 AUD) | N/A |
Mỹ | Texas | Texas State University Xem chi tiết |
Đại học | Texas State Merit Scholarship |
2,000 USD - 12,000 USD | N/A |
Mỹ | Texas | Texas State University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Graduate College scholarship |
1,000 USD mỗi kỳ | 1/10 - 1/2 hàng năm |
Úc | New South Wales | The Hotel School Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Exclusive Scholarships for Vietnamese Students |
30% - 50% học phí năm đầu tiên | N/A |
Úc | South Australia | The University of Adelaide Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Global Citizens Scholarship |
15% - 30% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | South Australia | The University of Adelaide Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Global Academic Excellence Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | - 30/11 cho Semester 1/Trimester 1 năm tiếp theo - 28/2 cho Trimester 2 năm hiện tại - 30/4 cho Semester 2 năm hiện tại - 31/5 cho Trimester 3 năm hiện tại |