Học Bổng

MAS luôn cập nhật học bổng mới nhất từ hơn 2000 trường đối tác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về điều kiện và chương trình học bổng phù hợp nhất với năng lực, ngân sách và định hướng của bạn!

Quốc gia Bang / Thành phố Tên trường Loại học bổng Tên học bổng Giá trị Hạn đăng ký
Mỹ Ohio Kent State University
Xem chi tiết
Đại học Global Scholarship
2,000 USD - 12,000 USD mỗi năm - 1/7 cho kỳ mùa Thu
- 1/11 cho kỳ mùa Xuân
- 1/3 cho kỳ mùa Hè
Úc New South Wales / Victoria La Trobe University
Xem chi tiết
Đại học / Sau Đại học La Trobe High Achiever Scholarship
15% - 25% học phí toàn khóa học N/A
Úc New South Wales / Victoria La Trobe University
Xem chi tiết
Đại học / Sau Đại học La Trobe Vietnam Student Ambassador Scholarship
50% - 100% học phí toàn khóa học - 24/11 cho Học kỳ 1 năm tiếp theo
- 23/04 cho Học kỳ 2 năm hiện tại
Mỹ Michigan Lawrence Technological University
Xem chi tiết
Đại học First-Year Student Scholarships
4,500 USD - 16,000 USD mỗi năm 1/3
Mỹ Michigan Lawrence Technological University
Xem chi tiết
Sau Đại học Graduate Student Scholarships
5,000 USD - 6,500 USD mỗi năm N/A
Mỹ Louisiana Loyola University New Orleans
Xem chi tiết
Đại học International Student Scholarships
18,000 USD - 27,000 USD N/A
Úc New South Wales Macquarie University
Xem chi tiết
Dự bị Đại học / Cao đẳng Macquarie University College $3,000 Scholarship
3,000 AUD N/A
Úc New South Wales Macquarie University
Xem chi tiết
Tiếng Anh English Language Scholarship
50% học phí 10 tuần chương trình Tiếng Anh N/A
Úc New South Wales Macquarie University
Xem chi tiết
Đại học / Sau Đại học ASEAN $10,000 Early Acceptance Scholarship
10,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) N/A
Úc New South Wales Macquarie University
Xem chi tiết
Sau Đại học Women in Management and Finance Scholarship
15,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) N/A
Mỹ New York Manhattan College
Xem chi tiết
Đại học International Scholarship
15,000 USD - 32,000 USD N/A
Mỹ New York Mercy University
Xem chi tiết
Đại học International Undergraduate Merit Scholarships and Grant
1,500 USD - 5,000 USD N/A
Mỹ Tennessee Middle Tennessee State University
Xem chi tiết
Đại học International Merit Scholarship
6,000 USD - 16,000 USD - 1/7 cùng năm cho kỳ mùa Thu
- 1/11 năm trước cho kỳ mùa Xuân
Mỹ Tennessee Middle Tennessee State University
Xem chi tiết
Sau Đại học International Merit Scholarship
6,000 USD - 16,000 USD - 1/6 cùng năm cho kỳ mùa Thu
- 1/10 năm trước cho kỳ mùa Xuân
Mỹ Kentucky Midway University
Xem chi tiết
Đại học International Merit Scholarship
Lên đến 10,000 USD N/A
Mỹ Pennsylvania Millersville University
Xem chi tiết
Đại học International Student Scholars (ISS) Merit Award
3,000 USD - 10,000 USD mỗi năm N/A
Úc Victoria Monash University
Xem chi tiết
Đại học / Sau Đại học Monash University International Merit Scholarship
10,000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học - Đợt 1: 15/10 cho HK1/HK2 năm tiếp theo
- Đợt 2: 15/11 cho HK1/HK2 năm tiếp theo
- Đợt 3: 15/1 cho HK1/HK2 năm hiện tại
- Đợt 4: 15/3 cho HK2 năm hiện tại
- Đợt 5: 15/4 cho HK2 năm hiện tại
- Đợt 6: 30/6 cho HK2 năm hiện tại
Úc Victoria Monash University
Xem chi tiết
Đại học / Sau Đại học Monash International Leadership Scholarship
100% học phí toàn khóa học - Đợt 1: 15/10 cho HK1/HK2 năm tiếp theo
- Đợt 2: 15/11 cho HK1/HK2 năm tiếp theo
- Đợt 3: 15/1 cho HK1/HK2 năm hiện tại
- Đợt 4: 15/3 cho HK2 năm hiện tại
- Đợt 5: 15/4 cho HK2 năm hiện tại
- Đợt 6: 30/6 cho HK2 năm hiện tại
Úc Victoria Monash University
Xem chi tiết
Đại học / Sau Đại học Engineering International High Achievers Scholarship
15,000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học N/A
Úc Victoria Monash University
Xem chi tiết
Dự bị Đại học / Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học Study Grant
- 8,000 AUD cấp 1 lần (cho chương trình Dự bị ĐH/Cao đẳng)
- 10,000 AUD cấp 1 lần (cho chương trình Cử nhân/Thạc sỹ)
Cho đến khi hết ngân sách