Học Bổng
MAS luôn cập nhật học bổng mới nhất từ hơn 2000 trường đối tác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về điều kiện và chương trình học bổng phù hợp nhất với năng lực, ngân sách và định hướng của bạn!
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ | Ohio | University of Dayton Xem chi tiết |
Đại học | First-year Merit Scholarships |
17,000 USD - 33,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Ohio | University of Dayton Xem chi tiết |
Đại học | Transfer Scholarships |
17,000 USD | N/A |
Mỹ | Ohio | University of Findlay Xem chi tiết |
Đại học | First-Time Freshman Merit Scholarships |
16,000 USD - 24,000 USD | N/A |
Mỹ | Ohio | University of Findlay Xem chi tiết |
Đại học | Undergraduate Transfer Merit Scholarship |
16,000 USD - 24,000 USD | N/A |
Mỹ | Ohio | University of Findlay Xem chi tiết |
Sau Đại học | Graduate Merit Scholarship |
750 USD mỗi kỳ | N/A |
Mỹ | Ohio | University of Findlay Xem chi tiết |
Tiếng Anh | IELP Merit Scholarship |
750 USD mỗi kỳ | N/A |
Mỹ | Connecticut | University of Hartford Xem chi tiết |
Đại học | Academic Scholarship |
14,000 USD - 28,000 USD | N/A |
Mỹ | Massachusetts | University of Massachusetts Boston Xem chi tiết |
Đại học | Merit Scholarships for International Students |
Lên đến 5,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Michigan | University of Michigan-Flint Xem chi tiết |
Đại học | International Undergraduate Scholarship |
5,000 USD - 12,500 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Michigan | University of Michigan-Flint Xem chi tiết |
Sau Đại học | Graduate Dearborn Scholarship |
1,250 USD - 5,000 USD mỗi kỳ | N/A |
Mỹ | Connecticut | University of New Haven Xem chi tiết |
Đại học | Presidential Scholarship |
21,000 USD - 26,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Connecticut | University of New Haven Xem chi tiết |
Đại học | Distinguished Scholar Awards |
15,000 USD - 20,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Connecticut | University of New Haven Xem chi tiết |
Đại học | Charger Award |
10,000 USD - 14,000 USD | N/A |
Mỹ | Connecticut | University of New Haven Xem chi tiết |
Đại học | Transfer Scholar Award |
12,000 USD - 24,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Connecticut | University of New Haven Xem chi tiết |
Sau Đại học | Provost's Assistantship |
75% học phí | - 1/4 cho kỳ mùa Thu - 1/11 cho kỳ mùa Xuân |
Mỹ | Connecticut | University of New Haven Xem chi tiết |
Sau Đại học | Dean's Scholarship Program |
Lên đến 50% học phí | - 1/5 cho kỳ mùa Thu - 15/11 cho kỳ mùa Xuân |
Mỹ | Minnesota | University of St. Thomas Xem chi tiết |
Đại học | Merit-based Scholarship |
10% - 70% học phí | N/A |
Mỹ | Florida | University of Tampa Xem chi tiết |
Đại học | Presidential Scholarships |
10,000 USD - 18,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Florida | University of Tampa Xem chi tiết |
Đại học | Transfer Scholarship |
6,000 USD - 9,000 USD | N/A |
Úc | New South Wales | University of Technology Sydney Xem chi tiết |
Đại học | UTS Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates |
25% học phí toàn khóa học | N/A |