Học Bổng
MAS luôn cập nhật học bổng mới nhất từ hơn 2000 trường đối tác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về điều kiện và chương trình học bổng phù hợp nhất với năng lực, ngân sách và định hướng của bạn!
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ | Indiana | Valparaiso University Xem chi tiết |
Đại học | International Excellence Scholarship |
18,000 USD - 30,000 USD | N/A |
Úc | Victoria | Victoria University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | VU Block Model International Scholarship |
10% - 20% - 30% học phí năm đầu tiên và các năm tiếp theo (tùy vào kết quả học tập của sinh viên) | N/A |
Mỹ | Virginia | Virginia Commonwealth University Xem chi tiết |
Đại học | Out-of-state scholarships |
Từ 10,000 USD | 15/1 |
Mỹ | Missouri | Webster University Xem chi tiết |
Đại học | International Freshmen Scholarship |
13,000 USD - 19,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Missouri | Webster University Xem chi tiết |
Đại học | International Transfer Scholarship |
10,000 USD - 16,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Missouri | Webster University Xem chi tiết |
Sau Đại học | International Graduate Scholarship |
15% - 20% học phí | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Sustainable Development Goals - International Postgraduate Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Automatic International Scholarship - Postgraduate |
6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Tiếng Anh | Western Sydney International EAP Scholarship |
20% học phí | 31/10/2024 |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Đại học | Vice-Chancellor's Academic Excellence Undergraduate Scholarships |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Đại học | Western Sydney International Scholarships – Undergraduate |
3,000 AUD - 6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Vice-Chancellor's Academic Excellence Postgraduate Scholarships |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Western Sydney International Scholarships – Postgraduate |
3,000 AUD - 6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Đại học | Sustainable Development Goals - International Undergraduate Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Mỹ | Washington | Western Washington University Xem chi tiết |
Đại học | International Achievement Award |
Lên đến 10,000 USD | N/A |
Mỹ | Washington | Whitworth University Xem chi tiết |
Đại học | Mind & Heart Scholarship |
Lên đến 30,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Washington | Whitworth University Xem chi tiết |
Đại học | Presidential Scholarship |
Lên đến 27,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Washington | Whitworth University Xem chi tiết |
Đại học | Trustee Scholarship |
Lên đến 24,000 USD | N/A |
Mỹ | Washington | Whitworth University Xem chi tiết |
Đại học | Whitworth Scholarship |
Lên đến 22,000 USD | N/A |
Mỹ | Washington | Whitworth University Xem chi tiết |
Đại học | International Transfer Student Scholarships |
20,000 USD - 26,000 USD | N/A |