Trong những năm gần đây, du học New Zealand đang trở thành xu hướng được đông đảo sinh viên quốc tế lựa chọn, trong đó có nhiều bạn trẻ Việt Nam. Quốc gia nằm ở khu vực châu Đại Dương này nổi bật bởi nền giáo dục đẳng cấp toàn cầu, môi trường sống an toàn, thân thiện cùng chính sách visa linh hoạt và cơ hội định cư rộng mở.

Tổng quan về du học New Zealand

New Zealand đang là điểm đến lý tưởng của hàng chục nghìn du học sinh quốc tế mỗi năm, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa:

- Nền giáo dục tiên tiến, gắn liền với thực tiễn

- Thiên nhiên hùng vĩ, khí hậu ôn hòa

- Chất lượng sống cao và an toàn thuộc top thế giới

Tính đến năm 2024, có hơn 115.000 sinh viên quốc tế đang học tập tại New Zealand. Với cách xét visa du học linh hoạt, hệ thống giáo dục đạt chuẩn toàn cầu và chính sách định cư rõ ràng, đây thực sự là “bến đỗ vàng” cho những ai muốn đầu tư vào tương lai học vấn và nghề nghiệp.

Vì sao nên chọn du học New Zealand?

Chất lượng giáo dục được quốc tế công nhận

- Tất cả 8 trường đại học công lập đều nằm trong top 500 thế giới (QS 2025).

- Chương trình đào tạo gắn liền với thực tiễn, 50 - 70% thời lượng là thực hành, kết nối trực tiếp với doanh nghiệp.

Bằng cấp linh hoạt, chuyển đổi quốc tế

- Được công nhận rộng rãi tại các quốc gia như Anh, Úc, Mỹ, Canada.

- Dễ dàng chuyển tiếp trong hệ thống giáo dục các nước khối Commonwealth.

Cơ hội việc làm và định cư rõ ràng

- Visa làm việc sau tốt nghiệp (Post Study Work Visa): ở lại làm việc đến 3 năm.

- Nhiều ngành nghề thuộc danh sách tay nghề định cư: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Y tế, Giáo dục,…

Chất lượng sống và an ninh xã hội vượt trội

- Top 2 quốc gia an toàn nhất thế giới (Global Peace Index 2024).

- Môi trường sống xanh, sạch, đa văn hóa, thân thiện với sinh viên châu Á.

Chính sách làm thêm linh hoạt, thu nhập hấp dẫn

- Được làm thêm 25 giờ/tuần trong kỳ học, toàn thời gian trong kỳ nghỉ.

- Mức lương tối thiểu năm 2025: NZD 23.15/giờ, tương ứng mức thu nhập khoảng NZD 1,800 - 2,400/tháng.

Hệ thống giáo dục New Zealand

New Zealand sử dụng Khung bằng cấp quốc gia - NZQF (New Zealand Qualifications Framework) gồm 10 bậc học, giúp sinh viên dễ dàng:

- Xác định lộ trình học tập phù hợp

- Chuyển tiếp giữa các cấp học và tổ chức giáo dục

- Đảm bảo bằng cấp có giá trị quốc tế

Hệ thống giáo dục tại New Zealand chia thành 5 bậc chính:

1. Giáo dục phổ thông (Primary & Secondary: Lớp 1 - Lớp 13)

Hệ thống giáo dục phổ thông tại New Zealand được chia thành hai cấp chính:

1.1. Bậc tiểu học & trung học cơ sở (Primary & Intermediate School: Lớp 1 - Lớp 8): Phù hợp với phụ huynh muốn cho con học sớm để phát triển tiếng Anh tự nhiên, thích nghi nhanh với môi trường học quốc tế.

Độ tuổi: từ 5 đến 12 tuổi

Thời lượng: 8 năm

Cấu trúc:

- Lớp 1 - 6 (Primary School): độ tuổi 5 - 10

- Lớp 7 - 8 (Intermediate School): độ tuổi 11 - 12

Đặc điểm nổi bật:

- Học sinh bắt đầu đi học từ năm 5 tuổi (có thể trễ hơn nhưng không muộn hơn 6 tuổi – theo quy định bắt buộc).

- Chương trình tập trung phát triển toàn diện: Toán, tiếng Anh, khoa học, thể chất, âm nhạc, nghệ thuật, công nghệ…

- Trẻ được khuyến khích tư duy độc lập, tự học, làm việc nhóm và học thông qua trải nghiệm thực tiễn.

- Lớp học nhỏ, giáo viên thân thiện, chú trọng môi trường học tích cực và khơi gợi đam mê khám phá.

Loại hình trường học:

- Trường công lập (state schools): chiếm phần lớn, được chính phủ tài trợ.

- Trường tích hợp (state-integrated schools): giảng dạy theo triết lý tôn giáo hoặc văn hóa riêng nhưng vẫn thuộc hệ công lập.

- Trường tư thục: sĩ số lớp thấp, học phí cao hơn, phù hợp với nhu cầu cá nhân hóa.

1.2. Bậc trung học (Secondary School: Lớp 9 - Lớp 13): Phù hợp cho học sinh quốc tế muốn học từ cấp 3, lấy bằng tốt nghiệp tại New Zealand và vào thẳng đại học mà không cần Foundation.

Độ tuổi: 13 - 18 tuổi

Thời lượng: 5 năm

Cấu trúc:

- Junior Secondary: Lớp 9 - 10 (nền tảng học thuật và kỹ năng)

- Senior Secondary: Lớp 11 - 13, tương ứng với NCEA Level 1 - 3

Chương trình NCEA (National Certificate of Educational Achievement):

- Hệ thống tích lũy tín chỉ đánh giá theo năng lực, kết hợp kiểm tra và đánh giá liên tục.

- Học sinh chọn môn học theo định hướng nghề nghiệp tương lai (ví dụ: STEM, kinh doanh, nghệ thuật, du lịch…)

- NCEA Level 3 là điều kiện để xét tuyển đại học tại New Zealand hoặc quốc tế.

Ưu điểm của giáo dục trung học New Zealand:

- Không áp lực thi cử kiểu truyền thống, học sinh được đánh giá đa chiều (thuyết trình, dự án, bài tập nhóm…)

- Khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo, và khả năng lãnh đạo.

- Trường học hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học, có tư vấn hướng nghiệp ngay từ lớp 11.

2. Chương trình Dự bị đại học (Foundation Studies & University Preparation): Là bước đệm lý tưởng để sinh viên quốc tế chuyển tiếp lên chương trình Cử nhân.

Đối tượng: Học sinh quốc tế chưa đủ điều kiện học thẳng vào đại học (thiếu điểm, kỹ năng học thuật, tiếng Anh…)

Thời lượng: 6 tháng - 1 năm

Mục tiêu:

- Củng cố kiến thức học thuật (Toán, Khoa học, Kinh tế…)

- Nâng cao tiếng Anh học thuật

- Làm quen với phương pháp học tập bậc đại học tại New Zealand

Cơ sở đào tạo: Các trường đại học lớn như University of Auckland, Victoria University of Wellington, AUT… có chương trình riêng liên kết với học viện đào tạo dự bị.

3. Đào tạo nghề và kỹ thuật (Level 1 - 6): Phù hợp với sinh viên muốn học nhanh - làm sớm và theo định hướng thực hành.

3.1. Chứng chỉ nghề (Certificate: Level 1 - 4)

Thời lượng: 3 tháng - 1 năm

Mục tiêu:

- Cung cấp kỹ năng nghề cơ bản, thực tiễn cao.

- Dành cho những người mới học nghề hoặc muốn chuyển ngành nhanh chóng.

Ngành học phổ biến: Làm bánh, du lịch, chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp, xây dựng, v.v.

3.2. Văn bằng kỹ thuật (Diploma: Level 5 - 6)

Thời lượng: 1 - 2 năm

Mục tiêu:

- Đào tạo chuyên sâu trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.

- Có thể học tiếp lên Cử nhân hoặc ra làm việc ngay.

Cơ sở đào tạo: Các Viện Công nghệ (ITPs) và Trường cao đẳng tư thục (PTEs) như Unitec, WelTec, SIT...

4. Bậc Cử nhân (Bachelor’s Degree: Level 7)

Thời lượng: 3 - 4 năm tùy ngành

Yêu cầu đầu vào: Hoàn tất NCEA Level 3 hoặc chương trình dự bị đại học/cao đẳng phù hợp

Đặc điểm:

  • Là bằng cấp chuẩn quốc tế, công nhận tại Anh, Úc, Mỹ, Canada…
  • Kết hợp giữa học thuật và thực hành, có chương trình thực tập hoặc nghiên cứu ứng dụng.

Ngành học phổ biến: Kinh doanh, CNTT, Y tế, Giáo dục, Thiết kế, Kỹ thuật…

Sinh viên có thể chọn học thêm 1 năm Honours hoặc chuyển tiếp lên Thạc sỹ nếu đủ điều kiện.

5. Cử nhân danh dự và chứng chỉ sau đại học (Level 8): Phù hợp với sinh viên cần chuyển đổi ngành hoặc muốn học cao học nhưng chưa đủ điều kiện vào Thạc sỹ.

5.1. Bachelor Honours Degree

Thời lượng: 1 năm sau Cử nhân

Định hướng: Nghiên cứu học thuật chuyên sâu, chuẩn bị cho bậc Thạc sỹ hoặc Tiến sỹ

5.2. Postgraduate Certificate / Postgraduate Diploma

Thời lượng: 6 tháng - 1 năm

Định hướng: Bổ sung kiến thức chuyên ngành cho người đã tốt nghiệp đại học

6. Bậc Thạc sỹ (Master’s Degree: Level 9): Chương trình Thạc sỹ của New Zealand được đánh giá cao về tính ứng dụng thực tế và chuẩn đầu ra toàn cầu.

Thời lượng: 1 – 2 năm

Loại chương trình:

- Coursework (ứng dụng): Dành cho sinh viên muốn phát triển chuyên môn nghề nghiệp.

- Research (nghiên cứu): Dành cho sinh viên muốn học tiếp lên Tiến sỹ.

Điều kiện đầu vào:

- Có bằng Cử nhân (Level 7) hoặc Postgraduate Diploma (Level 8)

- IELTS 6.5 trở lên (tùy trường)

7. Bậc Tiến sỹ (Doctoral Degree: Level 10): Là cấp bậc học cao nhất, mở ra cơ hội làm giảng viên đại học, nhà nghiên cứu hoặc chuyên gia tư vấn toàn cầu.

Thời lượng: 3 – 4 năm

Yêu cầu đầu vào:

- Bằng Thạc sỹ nghiên cứu hoặc Bachelor Honours

- Đề cương nghiên cứu được chấp thuận

Đặc điểm nổi bật:

- Sinh viên quốc tế được hưởng học phí như sinh viên bản xứ.

- Được phép làm việc toàn thời gian trong quá trình học.

Lĩnh vực nghiên cứu phổ biến: Khoa học, Công nghệ, Giáo dục, Y sinh, Quản trị…

Hệ thống giáo dục New Zealand được quản lý và giám sát bởi Chính phủ, bảo đảm chất lượng và tiêu chuẩn nghiêm ngặt: Tất cả cơ sở giáo dục đón nhận sinh viên quốc tế đều phải đăng ký với Cơ quan Chứng nhận Chất lượng Giáo dục New Zealand (NZQA) và tuân thủ quy định bảo vệ quyền lợi sinh viên quốc tế.

Các trường đại học và tổ chức giáo dục hàng đầu tại New Zealand

New Zealand sở hữu một hệ thống giáo dục đại học quy mô nhỏ nhưng chất lượng cao, được quốc tế công nhận. Cả 8 trường đại học công lập của quốc gia này đều góp mặt trong Top 500 QS World University Rankings 2025 - một thành tích đáng nể đối với quốc gia chỉ hơn 5 triệu dân.

Các trường đại học ở New Zealand nổi bật với:

- Chất lượng giảng dạy được kiểm định nghiêm ngặt

- Tập trung vào nghiên cứu ứng dụng, thực hành và đổi mới

- Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế thân thiện

- Bằng cấp được công nhận toàn cầu, dễ dàng chuyển đổi sang các quốc gia như Úc, Anh, Canada, Mỹ,…

Danh sách các trường đại học công lập hàng đầu tại New Zealand:

Tên trường

Thành phố

Xếp hạng (QS 2025)

Thế mạnh

Điểm nổi bật

University of Auckland

Auckland

Top 65 thế giới

Kinh doanh, Kỹ thuật, Y sinh, Công nghệ

Trường đại học lớn nhất và xếp hạng cao nhất New Zealand; có hệ sinh thái nghiên cứu và đổi mới mạnh mẽ, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế.

University of Otago

Dunedin

Top 214 thế giới

Y khoa, Khoa học sức khỏe, Khoa học tự nhiên

Trường đại học lâu đời nhất New Zealand, nổi bật với chương trình đào tạo y dược hàng đầu và môi trường học tập an toàn, yên tĩnh.

University of Waikato

Hamilton, Tauranga

Top 235 thế giới

Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Giáo dục

Mạng lưới hợp tác doanh nghiệp mạnh, môi trường học thân thiện và chú trọng vào đổi mới sáng tạo.

Massey University

Auckland, Wellington, Palmerston North

Top 239 thế giới

Logistics, Hàng không, Nông nghiệp, Thiết kế sáng tạo

Trường duy nhất đào tạo phi công thương mại tại New Zealand và dẫn đầu trong lĩnh vực nông nghiệp - thực phẩm công nghệ cao.

Victoria University of Wellington

Wellington

Top 244 thế giới

Luật, Chính sách công, Quan hệ quốc tế

Tọa lạc tại thủ đô, trường có quan hệ hợp tác chặt chẽ với chính phủ và các tổ chức quốc tế.

University of Canterbury

Christchurch

Top 261 thế giới

Kỹ thuật, Khoa học môi trường, Công nghệ

Là trung tâm nghiên cứu ứng dụng hàng đầu tại New Zealand, nổi bật với các chương trình kỹ thuật và dự án phát triển bền vững.

Lincoln University

Gần Christchurch

Top 371 thế giới

Nông nghiệp, Môi trường, Phát triển bền vững

Là trường đại học chuyên sâu về khoa học nông nghiệp - môi trường, có trang trại thực hành và các chương trình nghiên cứu xanh.

Auckland University of Technology

Auckland

Top 412 thế giới

Truyền thông, Công nghệ kỹ thuật số, Du lịch - Khách sạn

Là trường đại học trẻ, hiện đại, định hướng ứng dụng và đổi mới, phù hợp với sinh viên muốn học sát nhu cầu thị trường lao động.

 

Ngoài các trường đại học, New Zealand còn có mạng lưới viện công nghệ (ITPs)trường tư thục được kiểm định (PTEs) đào tạo đa dạng các chương trình nghề, chứng chỉ, cao đẳng và chuyển tiếp đại học.

Một số tổ chức tiêu biểu:

- Ara Institute of Canterbury

- Southern Institute of Technology (SIT)

- Wellington Institute of Technology (WelTec)

- Unitec Institute of Technology

- Whitireia New Zealand

Các tổ chức này đều được kiểm định bởi NZQA - New Zealand Qualifications Authority, đảm bảo chất lượng giảng dạy, bằng cấp có giá trị quốc tế và cơ hội nghề nghiệp thực tế.

Chi phí du học New Zealand 2025

Chi phí du học phụ thuộc vào ngành học, bậc học và địa điểm sinh sống:

- Học phí trung bình/năm:

+ Trung học phổ thông: NZD 13,000 - 20,000

+ Cao đẳng & PTE: NZD 14,000 - 20,000

+ Đại học: NZD 22,000 - 50,000

+ Thạc sĩ/Tiến sĩ: NZD 26,000 - 40,000

- Chi phí sinh hoạt trung bình: NZD 20,000 - 25,000/năm tùy theo vùng.

- Phí visa & bảo hiểm y tế: Từ NZD 500 – 700/năm.

Học bổng du học New Zealand

Chính phủ New Zealand và các trường đại học có nhiều chương trình học bổng giá trị dành cho sinh viên quốc tế:

- Học bổng Chính phủ New Zealand: Toàn phần hoặc bán phần dành cho các bậc trung học, đại học và sau đại học.

- Học bổng trường đại học: Hầu hết các trường đều có học bổng đầu vào (NZD 5,000 - 20,000) dựa vào thành tích học tập.

- Học bổng ngành học: Dành cho các ngành ưu tiên như STEM, Nông nghiệp, Y tế, Quản trị.

Lưu ý: Nộp hồ sơ sớm (trước 6 - 8 tháng) sẽ giúp tăng khả năng nhận học bổng.

Điều kiện du học New Zealand 2025

- Học lực: GPA từ 6.5 trở lên, tùy chương trình.

- Trình độ tiếng Anh: IELTS từ 6.0 trở lên.

- Thư mời nhập học từ trường tại New Zealand.

- Chứng minh tài chính: Đảm bảo đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt (NZD 17,000 - 20,000/năm).

- Hồ sơ cá nhân: Bao gồm hộ chiếu, học bạ/bằng cấp, thư trình bày nguyện vọng (SOP), lý lịch tư pháp, khám sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp về du học New Zealand (FAQ)

1. Sinh viên quốc tế có thể ở lại làm việc tại New Zealand sau tốt nghiệp không?

Có. Sinh viên được cấp post-study work visa lên đến 3 năm tùy vào bậc học và ngành học.

2. Du học New Zealand có dễ xin visa không?

, nếu hồ sơ tài chính rõ ràng, mục tiêu học tập hợp lý và đáp ứng tiếng Anh.

3. Có thể chuyển tiếp giữa các trường hoặc chương trình học trong khi học tại New Zealand không?

Có, nhưng bạn cần được sự chấp thuận từ trường mới và cập nhật visa.

4. Có thể đưa người thân đi kèm khi du học New Zealand không?

, với các chương trình sau đại học hoặc ngành khan hiếm, bạn có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái đi kèm.

5. Nên du học thành phố nào ở New Zealand?

Auckland, Wellington và Christchurch là ba thành phố phổ biến với sinh viên quốc tế, mỗi nơi có thế mạnh riêng về ngành học và cơ hội việc làm.

Các bài viết về Du học New Zealand

06/08/2024
Ngành Business Analyst (Phân tích Kinh doanh) đang trở thành một lĩnh vực quan trọng khi ngày càng nhiều doanh nghiệp ứng dụng phân...
Quốc gia Bang / Thành phố Tên trường Loại học bổng Tên học bổng Giá trị Hạn đăng ký
Không tìm thấy tin nào.
Tên trường Loại trường Bang / Thành phố Quốc gia
Auckland Institute of Studies
Xem chi tiết
Học viện Auckland New Zealand
Auckland University of Technology
Xem chi tiết
Đại học Auckland New Zealand
Crown Institute of Studies
Xem chi tiết
Học viện Auckland New Zealand
Lincoln University
Xem chi tiết
Đại học Canterbury New Zealand
Massey University
Xem chi tiết
Đại học Auckland / Wellington / Whanganui New Zealand
Pacific International Hotel Management School
Xem chi tiết
Học viện New Plymouth New Zealand
Southern Institute of Technology
Xem chi tiết
Học viện Invercargill New Zealand
The University of Auckland
Xem chi tiết
Đại học Auckland New Zealand
University of Otago
Xem chi tiết
Đại học Dunedin New Zealand
University of Waikato
Xem chi tiết
Đại học Hamilton / Tauranga New Zealand

Đăng ký tư vấn