Học Bổng
MAS luôn cập nhật học bổng mới nhất từ hơn 2000 trường đối tác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về điều kiện và chương trình học bổng phù hợp nhất với năng lực, ngân sách và định hướng của bạn!
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ | Pennsylvania | Gannon University Xem chi tiết |
Đại học | Knight Achievement Award |
20,000 USD - 21,000 USD | N/A |
Mỹ | Pennsylvania | Gannon University Xem chi tiết |
Đại học | Maroon & Gold Award |
18,000 USD | N/A |
Mỹ | Pennsylvania | Gannon University Xem chi tiết |
Đại học | Gannon Transfer Scholarship |
20,000 USD | N/A |
Mỹ | Pennsylvania | Gannon University Xem chi tiết |
Đại học | Gannon Transfer Award |
18,000 USD | N/A |
Mỹ | Pennsylvania | Gannon University Xem chi tiết |
Đại học | University Transfer Award |
14,000 USD | N/A |
Úc | Queensland | Griffith University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Vice Chancellor's International Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | - 30/11/2024 cho Học kỳ 1, 2025 - 12/4/2025 cho Học kỳ 2, 2025 - 10/8/2025 cho Học kỳ 3, 2025 |
Úc | Queensland | Griffith University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | International Student Academic Excellence Scholarship |
25% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | Queensland | Griffith University Xem chi tiết |
Sau Đại học | John Willett International Scholarship |
50% học phí tối đa 2 năm | 26/1/2026 cho Học kỳ 1, 2026 |
Mỹ | New York | Hanover College Xem chi tiết |
Đại học | HAQ Scholarship |
32,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | New York | Hartwick College Xem chi tiết |
Đại học | International Students Scholarships |
31,000 USD - 41,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Michigan | Hope College Xem chi tiết |
Đại học | Merit-based Scholarship |
Lên đến 25,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Indiana | Indiana Tech Xem chi tiết |
Đại học | Merit-Based Awards |
5,000 USD - 18,000 USD mỗi năm | N/A |
Úc | New South Wales | International College of Management, Sydney (ICMS) Xem chi tiết |
Tiếng Anh | AEP Bursary |
5,500 AUD | Càng sớm càng tốt |
Úc | New South Wales | International College of Management, Sydney (ICMS) Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | International Entry Bursary |
- Dự bị Đại học: 14,500 AUD - Đại học: 12,810 AUD - Sau Đại học: 8,540 - 9,360 AUD |
Càng sớm càng tốt |
Úc | New South Wales | International College of Management, Sydney (ICMS) Xem chi tiết |
Đại học | International Scholarship |
Lên đến 35,000 AUD | 10/10/2024 |
Úc | New South Wales | International College of Management, Sydney (ICMS) Xem chi tiết |
Sau Đại học | Postgraduate Innovation Scholarship |
Lên đến 18,000 AUD | 10/10/2024 |
Úc | New South Wales | International College of Management, Sydney (ICMS) Xem chi tiết |
Sau Đại học | ICMS Alumni Bursary |
50% học phí | N/A |
Úc | Queensland | James Cook University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học |
International Excellence Scholarship |
25% học phí toàn khóa học | N/A |
Mỹ | Florida | James Madison University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Graybeal Scholarship |
Lên đến 5,000 USD mỗi năm | N/A |
Mỹ | Ohio | Kent State University Xem chi tiết |
Đại học | Honors Scholarship |
17,000 mỗi năm | - 1/12 cho kỳ mùa Xuân - 15/1 cho kỳ mùa Thu |