Du học Úc
Du học Úc là lựa chọn lý tưởng dành cho những ai mong muốn tiếp cận nền giáo dục hàng đầu thế giới, tận hưởng cuộc sống an toàn và nắm bắt cơ hội việc làm rộng mở. Không chỉ vậy, Úc còn được xem là “vùng đất hứa” dành cho những bạn trẻ khát khao khám phá, trải nghiệm nền văn hóa đa sắc màu và khẳng định bản thân trên hành trình hội nhập toàn cầu.
Tổng quan về du học Úc
Úc là một trong những điểm đến du học hàng đầu thế giới, thu hút hơn 700.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 190 quốc gia mỗi năm, trong đó có hàng ngàn bạn trẻ Việt Nam. Hệ thống giáo dục của Úc được xây dựng theo Khung Bằng cấp Quốc gia Úc (Australian Qualifications Framework - AQF), đảm bảo chất lượng đào tạo và bằng cấp được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tại nhiều quốc gia khác nhau.
Trong bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025, nhiều trường đại học Úc góp mặt trong top 100 thế giới, nổi bật nhất là Đại học Melbourne với vị trí thứ 13 toàn cầu. Nhóm "Group of Eight" (Go8) – liên minh 8 trường đại học nghiên cứu hàng đầu của Úc – là nơi đào tạo nhiều học giả, nhà nghiên cứu và lãnh đạo doanh nghiệp xuất sắc, góp phần nâng cao uy tín giáo dục quốc gia.
Chi phí du học tại Úc được đánh giá hợp lý hơn so với Mỹ hay Anh, nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn học thuật và môi trường học tập tiên tiến. Ngoài ra, sinh viên quốc tế được phép làm thêm, tham gia các chương trình thực tập hưởng lương và có cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp.
Không chỉ nổi bật về giáo dục, Úc còn là quốc gia an toàn, hiện đại và đa văn hóa. Các thành phố như Sydney, Melbourne, Brisbane hay Adelaide liên tục nằm trong danh sách những thành phố đáng sống nhất thế giới, mang đến môi trường học tập và sinh sống chất lượng, cởi mở và thân thiện.
Vì sao nên chọn du học Úc?
Du học Úc không chỉ mang đến nền giáo dục đẳng cấp quốc tế mà còn mở ra cơ hội phát triển toàn diện về học tập, sự nghiệp và trải nghiệm cá nhân. Dưới đây là những lý do khiến Úc trở thành điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam:
1. Chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới
Úc sở hữu nhiều trường đại học nằm trong top 100 toàn cầu, với chương trình đào tạo đa dạng, thực tiễn và gắn liền với nhu cầu thị trường lao động.
2. Bằng cấp được công nhận toàn cầu
Bằng cấp tại Úc được công nhận rộng rãi trên thế giới, mở ra cơ hội nghề nghiệp tại nhiều quốc gia khác nhau.
3. Học bổng hấp dẫn
Sinh viên quốc tế có cơ hội nhận học bổng từ chính phủ và các trường đại học, với giá trị lên đến 100% học phí.
4. Chi phí du học hợp lý
Chi phí du học tại Úc được đánh giá là hợp lý và phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình Việt, đồng thời sinh viên vẫn được tận hưởng môi trường học tập hiện đại, chất lượng cao và nhiều cơ hội phát triển toàn diện.
5. Chính sách làm thêm linh hoạt
Sinh viên được phép làm việc 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ, giúp trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
6. Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp và định cư lâu dài
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên quốc tế có thể xin visa ở lại làm việc từ 2 đến 5 năm, tùy thuộc vào loại bằng cấp và khu vực học tập. Khoảng thời gian này là cơ hội quý giá để bạn tích lũy kinh nghiệm, phát triển sự nghiệp, và tăng khả năng xin visa định cư lâu dài tại Úc, đặc biệt nếu bạn học tập tại các vùng Regional (khu vực ưu tiên).
Xem thêm:
7. Hỗ trợ người thân đi cùng
Người phụ thuộc như vợ/chồng/con hoặc người giám hộ được phép xin visa đi cùng, giúp sinh viên yên tâm học tập.
8. Vị trí địa lý thuận lợi
Úc cách Việt Nam chỉ khoảng 8–9 giờ bay, thuận tiện di chuyển và giữ kết nối với gia đình.
9. Môi trường sống an toàn, hiện đại và thân thiện
Melbourne và Sydney nằm trong Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới (The Economist 2024); Adelaide, Perth, Brisbane cũng thường xuyên góp mặt trong Top 20
10. Cộng đồng người Việt đông đảo
Với hơn 280.000 người sinh ra tại Việt Nam và hơn 330.000 người có nguồn gốc Việt, cộng đồng người Việt tại Úc rất lớn mạnh và hỗ trợ lẫn nhau.
11. Trải nghiệm văn hóa đa dạng
Du học sinh có cơ hội kết nối với cộng đồng sinh viên quốc tế năng động, tận hưởng nền văn hóa đa sắc màu và phát triển kỹ năng hội nhập toàn cầu.
Hệ thống giáo dục Úc
Một trong những điểm nổi biệt làm nên chất lượng giáo dục Úc chính là Khung Bằng cấp Quốc gia Úc (AQF) – chính sách quốc gia về hệ thống bằng cấp được áp dụng từ năm 1995. AQF do Bộ Giáo dục Úc phối hợp với chính phủ liên bang, các bang và vùng lãnh thổ thiết kế và quản lý nhằm tạo ra một hệ thống bằng cấp thống nhất trên toàn quốc.
Hệ thống AQF kết nối tất cả các bậc học, từ giáo dục phổ thông, đào tạo nghề đến giáo dục đại học và sau đại học. Điều này giúp sinh viên có thể di chuyển linh hoạt giữa các cấp độ và lĩnh vực đào tạo khác nhau, đồng thời đảm bảo bằng cấp được công nhận rộng rãi trong và ngoài nước.
Nhờ AQF, người học có thể xây dựng lộ trình học tập rõ ràng, phù hợp với mục tiêu cá nhân, đồng thời dễ dàng chuyển tiếp giữa các chương trình đào tạo khác nhau. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng giáo dục Úc và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế khi du học tại đất nước này.
Dưới đây là tổng quan về các cấp bậc và chương trình học trong hệ thống AQF mà sinh viên quốc tế có thể lựa chọn khi du học Úc.
Chương trình phổ thông (Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông)
Chương trình giáo dục phổ thông tại Úc kéo dài từ lớp 1 đến lớp 12, chia thành 3 cấp:
- Tiểu học (Primary School): Từ lớp 1 đến lớp 6, dành cho học sinh từ 6 tuổi, xây dựng nền tảng kiến thức cơ bản.
- Trung học cơ sở (Junior Secondary): Lớp 7 đến lớp 10, tập trung phát triển kiến thức nền tảng về toán, khoa học, xã hội, ngôn ngữ, thể thao và nghệ thuật.
- Trung học phổ thông (Senior Secondary): Lớp 11 và 12, học sinh lựa chọn môn học chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp hoặc học thuật, chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp (ATAR) – cơ sở xét tuyển vào đại học.
Ưu điểm nổi bật: Môi trường học tập thân thiện, sĩ số lớp nhỏ, khuyến khích học sinh phát triển tư duy phản biện và sáng tạo. Chương trình tương đồng với hệ thống giáo dục Việt Nam, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và chuyển đổi môn học.
Khóa học Dự bị đại học (Foundation Studies)
Dành cho học sinh quốc tế đã hoàn thành lớp 11 hoặc 12 nhưng chưa đủ điều kiện đầu vào đại học. Thời gian học từ 8 đến 15 tháng, trang bị kỹ năng học thuật như làm việc nhóm, thuyết trình, nghiên cứu và tư duy phản biện, chuẩn bị vững chắc cho bậc đại học.
Chương trình Cao đẳng chuyển tiếp (Diploma)
Dành cho sinh viên đã hoàn thành lớp 12 nhưng chưa đủ điều kiện vào thẳng đại học. Chương trình Diploma tương đương năm nhất đại học, giúp sinh viên chuyển tiếp thẳng lên năm hai chương trình Cử nhân tại các trường đại học liên kết.
Chương trình đào tạo nghề (VET – Vocational Education and Training)
Chương trình VET là điểm mạnh của giáo dục Úc, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, hướng tới việc đào tạo kỹ năng chuyên môn, sẵn sàng cho công việc.
- Bằng cấp: Chứng chỉ (Certificate I – IV), Cao đẳng (Diploma), và Cao đẳng nâng cao (Advanced Diploma).
- Ngành học đa dạng: Nhà hàng – khách sạn, Làm đẹp, Thiết kế đồ họa, CNTT, Cơ khí, Xây dựng, Y tế cộng đồng,...
Ưu điểm: Liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, thời gian học ngắn (1–2 năm), học phí thấp hơn đại học, cơ hội xin việc và định cư cao trong các lĩnh vực kỹ năng đang thiếu hụt tại Úc.
Chương trình Đại học (Bachelor, Bachelor Honours)
Sinh viên quốc tế có thể lựa chọn học chương trình Cử nhân tại các trường đại học công lập hoặc tư thục của Úc.
- Cử nhân (Bachelor Degree): Thời gian học 3–4 năm tùy ngành, cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong ngành học.
- Cử nhân danh dự (Bachelor Honours): Thêm 1 năm học dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc, tập trung nghiên cứu chuyên sâu.
Chương trình Sau đại học (Graduate Certificate, Graduate Diploma, Master, Doctorate)
Đây là bậc học dành cho sinh viên đã tốt nghiệp đại học và mong muốn nâng cao chuyên môn hoặc theo đuổi con đường học thuật.
- Chứng chỉ sau đại học (Graduate Certificate): Khóa học ngắn hạn (thường kéo dài khoảng 6 tháng), giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- Bằng cao đẳng sau đại học (Graduate Diploma): Học từ 1 đến 2 năm, chuyên sâu hơn Graduate Certificate.
- Thạc sĩ (Master): Học 1–2 năm, có thể theo hình thức coursework (tín chỉ), research (nghiên cứu) hoặc kết hợp cả hai.
- Tiến sĩ (Doctorate (PhD)): Chương trình nghiên cứu độc lập kéo dài 3–4 năm, đào tạo nhà khoa học và chuyên gia cấp cao.
Ưu điểm: Nhiều trường đại học Úc cung cấp học bổng hấp dẫn cho bậc sau đại học, tạo cơ hội làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, học thuật hoặc quản lý cấp cao.
Điều kiện du học Úc 2025
Để hồ sơ du học Úc thành công, quá trình xin visa và nhập học diễn ra thuận lợi, sinh viên quốc tế cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về độ tuổi, học lực, trình độ tiếng Anh và hồ sơ cá nhân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các yêu cầu quan trọng nhất.
Điều kiện về độ tuổi du học Úc
Độ tuổi tối thiểu xin visa du học Úc là 6 tuổi.
Học sinh dưới 18 tuổi cần có người giám hộ hợp pháp tại Úc (cha mẹ, người thân hoặc tổ chức giáo dục được công nhận) và tuân thủ các quy định về sinh hoạt, học tập theo yêu cầu của nhà trường và chính phủ.
Độ tuổi tối đa không giới hạn đối với chương trình đại học và sau đại học, tuy nhiên sinh viên trên 35 tuổi sẽ không được cấp visa làm việc sau tốt nghiệp (visa 485).
Quy định độ tuổi theo từng lớp phổ thông khi xin visa du học Úc:
- Dưới 17 tuổi khi bắt đầu lớp 9
- Dưới 18 tuổi khi bắt đầu lớp 10
- Dưới 19 tuổi khi bắt đầu lớp 11
- Dưới 20 tuổi khi bắt đầu lớp 12
Điều kiện về học vấn và điểm trung bình (GPA)
Điểm trung bình học tập (GPA) là một trong những tiêu chí quan trọng để xét duyệt hồ sơ du học Úc. Mức điểm yêu cầu sẽ khác nhau tùy theo bậc học và trường bạn đăng ký.
Bậc học |
Yêu cầu học lực (GPA) |
Ghi chú |
Trung học |
Tối thiểu 6.5 |
Học bạ 2 năm gần nhất |
Dự bị đại học |
Tối thiểu 6.0 |
Hoàn thành lớp 11 hoặc 12 |
Cao đẳng chuyển tiếp |
Tối thiểu 6.0 |
Hoàn thành lớp 12 |
Cao đẳng nghề (VET) |
Tối thiểu 6.5 |
Hoàn thành lớp 12 (một số ít trường chấp nhận học sinh hoàn thành lớp 11) |
Đại học |
Từ 7.0 – 8.0 trở lên |
- Tốt nghiệp THPT - Một số ngành như Y, Giáo dục,… yêu cầu GPA cao hơn |
Sau đại học |
Tùy ngành, có thể không xét GPA |
- Tốt nghiệp Đại học, chuyên ngành liên quan hoặc bất kỳ (tùy ngành) - Một số chương trình yêu cầu kinh nghiệm làm việc |
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh
Sinh viên quốc tế cần chứng minh năng lực tiếng Anh qua các chứng chỉ quốc tế được công nhận như IELTS, TOEFL iBT, PTE Academic với mức điểm khác nhau tùy chương trình học:
Bậc học |
Yêu cầu IELTS (hoặc tương đương) |
Ghi chú |
Trung học |
5.0 – 6.5 |
Học sinh có thể tham gia khóa tiếng Anh tăng cường (từ 20 đến 40 tuần, tùy theo bang) trước khi vào khóa học chính, nếu chưa đáp ứng yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh. |
Dự bị đại học |
5.0 – 5.5 |
Một số ngành học đặc thù như: Nursing (Điều dưỡng), Teaching (Giảng dạy), Psychology (Tâm lý học), Pharmacy (Dược), Occupational Therapy (Vật lý trị liệu), Medical (Y khoa), và Social Work (Công tác xã hội),… thường yêu cầu trình độ tiếng Anh cao hơn, với mức IELTS từ 7.0 trở lên, tùy theo quy định của từng trường. |
Cao đẳng chuyển tiếp |
5.5 – 6.0 |
|
Cao đẳng nghề (VET) |
5.5 – 6.0 |
|
Đại học |
6.0 – 6.5 |
|
Sau đại học |
6.0 – 6.5 |
Nếu chưa đạt yêu cầu tiếng Anh, sinh viên có thể tham gia khóa tiếng Anh học thuật (EAP) tại các trường để nâng cao trình độ trước khi vào khóa chính.
Yêu cầu về tài chính
Để được cấp visa du học Úc, sinh viên quốc tế cần chứng minh có đủ khả năng tài chính để chi trả học phí, sinh hoạt phí và các chi phí phát sinh trong suốt thời gian học tập tại Úc. Cụ thể:
Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm, giấy tờ chứng minh thu nhập của người bảo lãnh (cha mẹ, người thân), hoặc các nguồn tài trợ học bổng.
Số tiền cần chứng minh:
-
- Học phí: Đủ để chi trả ít nhất 1 năm học phí.
- Sinh hoạt phí: Khoảng 24.505 AUD/năm (theo quy định của Bộ Nội vụ Úc năm 2024-2025, có thể thay đổi theo từng năm).
- Chi phí đi lại: Vé máy bay khứ hồi.
- Các chi phí khác: Bảo hiểm y tế, chi phí sinh hoạt ban đầu.
Yêu cầu khác:
-
- Sổ tiết kiệm cần được mở ít nhất 3 tháng trước ngày nộp hồ sơ visa.
- Thu nhập của người bảo lãnh cần ổn định, đủ khả năng chi trả các chi phí, và minh bạch trên giấy tờ.
Yêu cầu về sức khỏe
Để đảm bảo sức khỏe cộng đồng, Chính phủ Úc yêu cầu sinh viên quốc tế phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe trước khi được cấp visa du học:
- Khám sức khỏe: Thực hiện khám sức khỏe tổng quát tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Úc.
- Bảo hiểm y tế: Mua bảo hiểm y tế dành cho sinh viên quốc tế (Overseas Student Health Cover - OSHC) trong suốt thời gian học tập tại Úc. OSHC giúp chi trả các chi phí khám chữa bệnh, nhập viện và các dịch vụ y tế khác.
- Yêu cầu về tiêm chủng (nếu có): Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc theo yêu cầu của ngành học, sinh viên có thể cần cung cấp bằng chứng đã tiêm phòng một số loại vắc-xin cụ thể.
Các bài viết về Du học Úc
- 1
- 2
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Automatic International Scholarship - Postgraduate |
6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Tiếng Anh | Western Sydney International EAP Scholarship |
20% học phí | 31/10/2024 |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Đại học | Vice-Chancellor's Academic Excellence Undergraduate Scholarships |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Đại học | Western Sydney International Scholarships – Undergraduate |
3,000 AUD - 6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Vice-Chancellor's Academic Excellence Postgraduate Scholarships |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Western Sydney International Scholarships – Postgraduate |
3,000 AUD - 6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University Xem chi tiết |
Đại học | Sustainable Development Goals - International Undergraduate Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Tên trường | Loại trường | Bang / Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|
William Angliss Institute Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Victoria | Úc |
William Blue College of Hospitality Management Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales | Úc |
William Ross State High School Xem chi tiết |
Trung học | Queensland | Úc |
Williamstown High School Xem chi tiết |
Trung học | Victoria | Úc |
Willoughby Girls High School Xem chi tiết |
Trung học | New South Wales | Úc |
Willunga High School Xem chi tiết |
Trung học | South Australia | Úc |
Winthrop Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Western Australia | Úc |
Wirreanda Secondary School Xem chi tiết |
Trung học | South Australia | Úc |
Wodonga Middle Years College Xem chi tiết |
Trung học | Victoria | Úc |
Wodonga Senior Secondary College Xem chi tiết |
Trung học | Victoria | Úc |
Wollongong High School of the Performing Arts Xem chi tiết |
Trung học | New South Wales | Úc |
Woodcrest State College Xem chi tiết |
Trung học | Queensland | Úc |
Woodroffe Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Northern Territory | Úc |
Woodville High School Xem chi tiết |
Trung học | South Australia | Úc |
Woodville Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | South Australia | Úc |
Wulagi Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Northern Territory | Úc |
Yanchep Secondary College Xem chi tiết |
Trung học | Western Australia | Úc |
Yarra Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Victoria | Úc |
Yeppoon State High School Xem chi tiết |
Trung học | Queensland | Úc |
Yeronga State High School Xem chi tiết |
Trung học | Queensland | Úc |