Du học Úc
Du học Úc là lựa chọn lý tưởng dành cho những ai mong muốn tiếp cận nền giáo dục hàng đầu thế giới, tận hưởng cuộc sống an toàn và nắm bắt cơ hội việc làm rộng mở. Không chỉ vậy, Úc còn được xem là “vùng đất hứa” cho những bạn trẻ khát khao khám phá, trải nghiệm nền văn hóa đa sắc màu và khẳng định bản thân trên hành trình hội nhập toàn cầu.
1. Tổng quan về du học Úc
Úc từ lâu đã được biết đến là điểm đến học thuật hấp dẫn, thu hút hàng triệu sinh viên quốc tế, trong đó có rất nhiều bạn trẻ Việt Nam. Với hệ thống giáo dục tiên tiến theo Khung Bằng cấp Quốc gia (AQF), Úc mang đến sự công nhận toàn cầu cho chất lượng đào tạo. Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025, các trường đại học tại Úc đang giữ vị trí ấn tượng – trong đó có trường nằm ở vị trí thứ 13 thế giới.
So với các quốc gia như Mỹ hay Anh, chi phí du học tại Úc được đánh giá là “mềm” hơn nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn học thuật cao. Nhiều trường đại học danh tiếng như University of Melbourne hay University of New South Wales nằm trong Nhóm 8 (Group of Eight – Go8), vốn là liên minh các trường nghiên cứu hàng đầu nước Úc. Đây là nơi cung cấp môi trường học tập chất lượng và cơ hội nghiên cứu chuyên sâu dành cho sinh viên quốc tế.
Bên cạnh nền giáo dục ưu việt, Úc còn nổi bật với mức độ an toàn cao, hệ thống phúc lợi xã hội ổn định và tỷ lệ tội phạm thấp. Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Brisbane thường xuyên lọt top những thành phố đáng sống nhất toàn cầu – một yếu tố quan trọng khi bạn cân nhắc điểm đến du học.
Vì sao nên chọn du học Úc?
Nếu bạn đang cân nhắc lựa chọn một quốc gia để học tập và phát triển sự nghiệp trong tương lai, Úc chính là điểm đến lý tưởng bởi những lý do sau:
- Chất lượng đào tạo được xếp hạng hàng đầu thế giới
- Chương trình học đa dạng, linh hoạt theo từng ngành nghề
- Bằng cấp được công nhận tại nhiều quốc gia trên toàn cầu
- Cuộc sống an toàn, môi trường sống thân thiện và hiện đại
- Cơ hội giao lưu văn hóa, kết nối bạn bè quốc tế
- Được phép làm thêm hợp pháp trong thời gian học
- Cơ hội ở lại làm việc và định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
- Chi phí học tập và sinh hoạt hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình
2. Hệ thống giáo dục Úc
Một trong những điểm khác biệt nổi bật của nền giáo dục Úc so với nhiều quốc gia khác là Khung Bằng cấp Quốc gia Australia (AQF – Australian Qualifications Framework). Được triển khai từ năm 1995, AQF là một chính sách quốc gia được thống nhất bởi chính phủ liên bang, các bang và vùng lãnh thổ, do Bộ Giáo dục Úc quản lý. AQF kết nối các bậc học từ phổ thông, giáo dục nghề (VET) đến giáo dục đại học, giúp người học có lộ trình học tập linh hoạt và rõ ràng.
2.1. Hệ thống trường học (Tiểu học và Trung học)
Giáo dục phổ thông tại Úc bao gồm hai cấp: tiểu học và trung học. Trẻ em bắt đầu vào lớp 1 khi khoảng 5 tuổi. Hệ thống trường học gồm cả trường công lập và tư thục, với chất lượng giảng dạy được đánh giá cao trên toàn cầu. Học phí và yêu cầu đầu vào có thể khác nhau tùy theo từng bang và từng trường.
Chương trình trung học tại Úc có sự tương đồng với hệ thống giáo dục Việt Nam, giúp học sinh quốc tế dễ dàng tiếp cận và chuyển đổi môn học. Học sinh có thể chọn các môn học tự chọn, tham gia khóa học dự bị hoặc học tiếng Anh tăng cường để chuẩn bị tốt hơn trước khi vào chương trình chính khóa.
2.2. Chương trình Dự bị Đại học và Cao đẳng
Đối với những sinh viên chưa đủ điều kiện vào thẳng đại học, chương trình dự bị đại học (Foundation Studies) là lựa chọn phù hợp. Thời gian học từ 8 tháng đến 1,5 năm, chương trình trang bị cho sinh viên các kỹ năng học thuật quan trọng như làm việc nhóm, thuyết trình, nghiên cứu và tư duy phản biện – là nền tảng cần thiết để học tốt bậc đại học.
Ngoài ra, sinh viên có thể chọn học chương trình cao đẳng (Diploma) – tương đương năm nhất đại học. Sau khi hoàn thành, sinh viên được chuyển tiếp thẳng lên năm hai của chương trình cử nhân tại các trường đại học liên kết.
2.3. Chương trình Đại học
Phần lớn các chương trình đại học tại Úc có thời gian học 3 năm (cử nhân thông thường) hoặc 4 năm (cử nhân danh dự). Một số ngành đặc thù như Y, Dược, Luật... có thể yêu cầu thời gian học dài hơn. Năm học được chia thành nhiều học kỳ, mỗi học kỳ kéo dài khoảng 12 tuần. Sinh viên sẽ học các môn chuyên ngành kết hợp với các môn kỹ năng hoặc bổ trợ theo yêu cầu chương trình.
2.4. Chương trình Sau Đại học
Chương trình sau đại học tại Úc giúp sinh viên nâng cao chuyên môn, phát triển kỹ năng nghiên cứu và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Các lựa chọn phổ biến gồm:
- Chứng chỉ sau đại học (Graduate Certificate): Chương trình ngắn hạn, học trong 1 học kỳ (khoảng 6 tháng).
- Chứng chỉ cao đẳng sau đại học (Graduate Diploma): Học chuyên sâu hơn, thường kéo dài từ 1 đến 2 năm.
- Thạc sĩ (Master’s Degree): Đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực cụ thể, thời gian học từ 1 đến 2 năm.
- Tiến sĩ (Doctor of Philosophy – PhD): Bậc học cao nhất, dành cho sinh viên định hướng nghiên cứu chuyên sâu, thời gian đào tạo từ 3 đến 4 năm.
3. Điều kiện du học Úc cần những gì?
3.1. Điều kiện về độ tuổi
Úc không có quy định chung cố định về độ tuổi để du học, tuy nhiên từng bậc học và trường hợp cụ thể sẽ có yêu cầu riêng. Độ tuổi tối thiểu để được cấp thị thực du học là 6 tuổi.
Với học sinh dưới 18 tuổi, cần đáp ứng một số điều kiện sau:
- Có người giám hộ hợp pháp tại Úc như cha mẹ, người thân ruột thịt hoặc tổ chức giáo dục được công nhận
- Tuân thủ các quy định về sinh hoạt, học tập và giờ giấc theo yêu cầu của nhà trường và chính phủ trong suốt thời gian học tập
Đối với các chương trình đại học và sau đại học, sinh viên có thể xin visa du học ở bất kỳ độ tuổi nào, miễn là đáp ứng được các điều kiện đầu vào như điểm trung bình học tập, trình độ tiếng Anh hoặc kinh nghiệm làm việc.
Tuy nhiên, với các quy định mới của chính phủ Úc, sinh viên trên 35 tuổi sẽ không đủ điều kiện xin visa ở lại làm việc sau tốt nghiệp. Cụ thể, độ tuổi tối đa để nộp đơn xin Visa 485 – diện làm việc sau bậc học cao hơn (Post-Higher Education Work Stream) hiện được giới hạn là 35 tuổi.
3.2. Điều kiện về học vấn
Tương tự như những quốc gia khác, điều kiện du học Úc sẽ được đánh giá dựa trên điểm số của 2-3 năm học gần nhất. Quy định về điểm GPA sẽ có sự khác nhau tùy vào từng trường và bậc học bạn muốn theo đuổ
Bậc học |
Điều kiện |
Chương trình Trung học |
Chương trình học 2 năm gần nhất GPA tối thiểu 6.5 trở lên Chứng chỉ ngoại ngữ có thể sẽ được yêu cầu tùy trường hợp. Hoặc tham gia phỏng vấn, hoặc viết bài luận tiếng Anh |
Chương trình Nghề (VET) |
Hoàn thành lớp 11, 12 với học lực đạt trung bình hoặc khá trở lên IELTS trung bình đạt 5.0 trở lên |
Chương trình Dự bị đại học |
Hoàn thành chương trình lớp 11 tại Việt Nam GPA tối thiểu 6.0 trở lên IELTS trung bình đạt 5.0 - 5.5 hoặc hoàn thành bài kiểm tra từ trường |
Chương trình Đại học |
Hoàn thành lớp 12 GPA tối thiểu 6.5 trở lên IELTS tối thiểu 6.0 trở lên |
Chương trình Sau Đại học |
Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học GPA đạt điểm qua hoặc yêu cầu tối thiểu 6.5 trở lên IELTS cần đạt 6.0 - 6.5 tùy vào chương trình |
Bên cạnh yêu cầu về điểm trung bình, câu hỏi “du học Úc cần IELTS bao nhiêu?” cũng là mối quan tâm lớn của nhiều phụ huynh và học sinh. Thực tế, nếu lựa chọn du học từ bậc trung học phổ thông, phần lớn các chương trình không yêu cầu nộp chứng chỉ IELTS ngay từ đầu. Tuy nhiên, ở các bậc học cao hơn như cao đẳng, đại học hoặc sau đại học, yêu cầu về điểm IELTS sẽ khác nhau tùy theo chương trình và ngành học mà bạn đăng ký.
4. Một số điểm thuận lợi khi du học Úc
- Vị trí gần Việt Nam, chỉ mất khoảng 8–9 giờ bay, thuận tiện cho việc di chuyển.
- Cộng đồng người Việt đông đảo với hơn 200.000 người sinh sống tại các thành phố lớn trên khắp nước Úc.
- Úc có đến 4 thành phố lọt Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới (Adelaide, Perth, Melbourne, Brisbane) theo bảng xếp hạng The Global Liveability Index 2021 của The Economist.
- Môi trường học tập an toàn, đa văn hoá, con người thân thiện và hiếu khách.
- Chi phí học tập và sinh hoạt hợp lý so với các quốc gia nói tiếng Anh khác.
- Nhiều chương trình học bổng hấp dẫn từ chính phủ và các trường đại học.
- Sinh viên được phép làm thêm trong thời gian học (tối đa 40 giờ mỗi 2 tuần) và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ lễ.
- Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa 485 để làm việc tại Úc lên đến 4 năm và có cơ hội định cư theo diện tay nghề.
- Có thể xin visa cho vợ/chồng, con cái đi theo diện phụ thuộc; người thân có thể đi cùng để giám hộ hoặc thăm thân.
- Bằng cấp được công nhận trên toàn cầu, mở ra cơ hội việc làm rộng mở tại Úc cũng như nhiều quốc gia khác.
Các bài viết về Du học Úc
- 1
- 2
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Úc | New South Wales / Victoria | La Trobe University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | La Trobe High Achiever Scholarship |
15% - 25% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales / Victoria | La Trobe University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | La Trobe Vietnam Student Ambassador Scholarship |
50% - 100% học phí toàn khóa học | - 24/11 cho Học kỳ 1 năm tiếp theo - 23/04 cho Học kỳ 2 năm hiện tại |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng | Macquarie University College $3,000 Scholarship |
3,000 AUD | N/A |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Tiếng Anh | English Language Scholarship |
50% học phí 10 tuần chương trình Tiếng Anh | N/A |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | ASEAN $10,000 Early Acceptance Scholarship |
10,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Women in Management and Finance Scholarship |
15,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Monash University International Merit Scholarship |
10,000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học | - Đợt 1: 15/10 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 2: 15/11 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 3: 15/1 cho HK1/HK2 năm hiện tại - Đợt 4: 15/3 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 5: 15/4 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 6: 30/6 cho HK2 năm hiện tại |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Monash International Leadership Scholarship |
100% học phí toàn khóa học | - Đợt 1: 15/10 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 2: 15/11 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 3: 15/1 cho HK1/HK2 năm hiện tại - Đợt 4: 15/3 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 5: 15/4 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 6: 30/6 cho HK2 năm hiện tại |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Engineering International High Achievers Scholarship |
15,000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học | N/A |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | Study Grant |
- 8,000 AUD cấp 1 lần (cho chương trình Dự bị ĐH/Cao đẳng) - 10,000 AUD cấp 1 lần (cho chương trình Cử nhân/Thạc sỹ) |
Cho đến khi hết ngân sách |
Úc | Western Australia | Murdoch University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | 2025 International Welcome Scholarship |
20% học phí toàn khóa học | 30/8/2025 |
Úc | Western Australia | Murdoch University Xem chi tiết |
Sau Đại học | 2025 International Welcome Scholarship - Master of Education (M1367) |
25% học phí toàn khóa học | 30/8/2025 |
Úc | Western Australia | Murdoch University Xem chi tiết |
Sau Đại học | 2025 International Welcome Scholarship - Master of Exercise Science (Research) (M1275) |
25% học phí toàn khóa học | 30/8/2025 |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | International Merit Scholarship |
25% học phí năm đầu tiên + 25% học phí các năm tiếp theo (tùy khóa) | N/A |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | QUT Real World International Scholarship |
20% học phí năm đầu tiên | N/A |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng | QUT College Merit Scholarship |
25% học phí học kỳ đầu tiên | N/A |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Tiếng Anh | QUT College English Language Concession |
25% học phí chương trình English for Academic Purposes (EAP) và IELTS Advanced | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Tiếng Anh / Dự bị Đại học | English to Foundation Studies Pathway Bursary |
20% học phí chương trình Tiếng Anh + 10% học phí chương trình Dự bị Đại học | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học | South East Asia Foundation Bursary |
10% học phí | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | Southeast Asia Academic Merit Scholarship |
20% học phí toàn khóa học | N/A |
Tên trường | Loại trường | Bang / Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|
Auburn High School Xem chi tiết |
Trung học | Victoria | Úc |
Auburn South Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Victoria | Úc |
Australia Institute of Business & Technology Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Queensland / Tasmania | Úc |
Australian Catholic University Xem chi tiết |
Đại học | Australian Capital Territory / New South Wales / Queensland / Victoria | Úc |
Australian Health and Management Institute Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales | Úc |
Australian Ideal College Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / South Australia / Tasmania | Úc |
Australian Institute of Advanced Studies Xem chi tiết |
Cao đẳng | Queensland | Úc |
Australian Institute of Business Intelligence Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Victoria | Úc |
Australian Institute of Higher Education Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Victoria | Úc |
Australian Institute of Language and Further Education Xem chi tiết |
Cao đẳng | Western Australia | Úc |
Australian Learning Group Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / Queensland / Victoria | Úc |
Australian National College of Beauty Xem chi tiết |
Cao đẳng | Queensland | Úc |
Australian National Institute of Management and Commerce Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Tasmania / Western Australia | Úc |
Australian National University Xem chi tiết |
Đại học | Australian Capital Territory | Úc |
Australian Pacific College Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / Queensland / South Australia / Victoria | Úc |
Australian Professional Skills Institute Xem chi tiết |
Học viện | Western Australia | Úc |
Australian Science and Mathematics School Xem chi tiết |
Trung học | South Australia | Úc |
Australian Technical And Management College Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / Victoria | Úc |
Avalon College Xem chi tiết |
Trung tâm Anh ngữ | Victoria | Úc |
Avondale Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Victoria | Úc |