Du học Úc
Úc là một trong những cường quốc giáo dục hàng đầu thế giới với số lượng sinh viên quốc tế hàng năm theo học tại đây đứng thứ 3 thế giới chỉ sau hai nước Mỹ và Anh. Theo bảng xếp hạng giáo dục uy tín UNIVERSITAS 21 năm 2018, Úc có nền giáo dục nằm trong top 10 thế giới và có đến 37/41 trường đại học nằm trong bảng xếp hạng top 1% trường trên thế giới, 7 trường đại học thuộc top 100 và gần một nửa số trường còn lại nằm trong top 500 toàn cầu (Theo bảng xếp hạng QS World University Ranking 2019 và Times Higher Education 2019). Sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới đến đất nước Úc xinh đẹp để trải nghiệm nền giáo dục chất lượng cao. Ngoài ra, bằng cấp của các đại học Úc được công nhận và rất uy tín trên trường quốc tế.
Một số điểm thuận lợi khi du học Úc:
- Gần Việt Nam, bay khoảng 8-9 tiếng.
- Cộng đồng người Việt lớn (khoảng hơn 200.000) tại khắp các thành phố lớn.
- Có tới 4 thành phố (Adelaide, Perth, Melbourne, Brisbane) nằm trong Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới (theo xếp hạng The Global Liveability Index 2021 của The Economist)
- Môi trường học tập an toàn, đa văn hoá, con người thân thiện.
- Chi phí học tập và sinh hoạt hợp lý.
- Nhiều học bổng của chính phủ và trường.
- Được phép làm thêm trong khi học: Tối đa 40h/2 tuần trong suốt thời gian học và được phép làm việc toàn thời gian trong các kỳ nghỉ lễ.
- Sinh viên tốt nghiệp có thể xin thị thực làm việc (visa 485) lên tới 4 năm, xin định cư diện skilled.
- Có thể xin visa cho phép vợ chồng con cái đi theo diện phụ thuộc, người thân đi theo làm giám hộ, người thân đưa đi hoặc đi thăm.
- Cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp vì bằng cấp Úc được công nhận quốc tế.
Các bài viết về Du học Úc
- 1
- 2
Quốc gia | Bang / Thành phố | Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Úc | New South Wales / Victoria | La Trobe University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | La Trobe High Achiever Scholarship |
15% - 25% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales / Victoria | La Trobe University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | La Trobe Vietnam Student Ambassador Scholarship |
50% - 100% học phí toàn khóa học | - 24/11 cho Học kỳ 1 năm tiếp theo - 23/04 cho Học kỳ 2 năm hiện tại |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng | Macquarie University College $3,000 Scholarship |
3,000 AUD | N/A |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Tiếng Anh | English Language Scholarship |
50% học phí 10 tuần chương trình Tiếng Anh | N/A |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | ASEAN $10,000 Early Acceptance Scholarship |
10,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Macquarie University Xem chi tiết |
Sau Đại học | Women in Management and Finance Scholarship |
15,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Monash University International Merit Scholarship |
10,000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học | - Đợt 1: 15/10 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 2: 15/11 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 3: 15/1 cho HK1/HK2 năm hiện tại - Đợt 4: 15/3 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 5: 15/4 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 6: 30/6 cho HK2 năm hiện tại |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Monash International Leadership Scholarship |
100% học phí toàn khóa học | - Đợt 1: 15/10 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 2: 15/11 cho HK1/HK2 năm tiếp theo - Đợt 3: 15/1 cho HK1/HK2 năm hiện tại - Đợt 4: 15/3 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 5: 15/4 cho HK2 năm hiện tại - Đợt 6: 30/6 cho HK2 năm hiện tại |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | Engineering International High Achievers Scholarship |
15,000 AUD mỗi năm cho toàn khóa học | N/A |
Úc | Victoria | Monash University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | Study Grant |
- 8,000 AUD cấp 1 lần (cho chương trình Dự bị ĐH/Cao đẳng) - 10,000 AUD cấp 1 lần (cho chương trình Cử nhân/Thạc sỹ) |
Cho đến khi hết ngân sách |
Úc | Western Australia | Murdoch University Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | 2025 International Welcome Scholarship |
20% học phí toàn khóa học | 30/8/2025 |
Úc | Western Australia | Murdoch University Xem chi tiết |
Sau Đại học | 2025 International Welcome Scholarship - Master of Education (M1367) |
25% học phí toàn khóa học | 30/8/2025 |
Úc | Western Australia | Murdoch University Xem chi tiết |
Sau Đại học | 2025 International Welcome Scholarship - Master of Exercise Science (Research) (M1275) |
25% học phí toàn khóa học | 30/8/2025 |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | International Merit Scholarship |
25% học phí năm đầu tiên + 25% học phí các năm tiếp theo (tùy khóa) | N/A |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Đại học / Sau Đại học | QUT Real World International Scholarship |
20% học phí năm đầu tiên | N/A |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Dự bị Đại học / Cao đẳng | QUT College Merit Scholarship |
25% học phí học kỳ đầu tiên | N/A |
Úc | Queensland | Queensland University of Technology Xem chi tiết |
Tiếng Anh | QUT College English Language Concession |
25% học phí chương trình English for Academic Purposes (EAP) và IELTS Advanced | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Tiếng Anh / Dự bị Đại học | English to Foundation Studies Pathway Bursary |
20% học phí chương trình Tiếng Anh + 10% học phí chương trình Dự bị Đại học | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Dự bị Đại học | South East Asia Foundation Bursary |
10% học phí | N/A |
Úc | Victoria | RMIT University Xem chi tiết |
Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | Southeast Asia Academic Merit Scholarship |
20% học phí toàn khóa học | N/A |
Tên trường | Loại trường | Bang / Thành phố | Quốc gia |
---|---|---|---|
Auburn High School Xem chi tiết |
Trung học | Victoria | Úc |
Auburn South Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Victoria | Úc |
Australia Institute of Business & Technology Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Queensland / Tasmania | Úc |
Australian Catholic University Xem chi tiết |
Đại học | Australian Capital Territory / New South Wales / Queensland / Victoria | Úc |
Australian Health and Management Institute Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales | Úc |
Australian Ideal College Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / South Australia / Tasmania | Úc |
Australian Institute of Advanced Studies Xem chi tiết |
Cao đẳng | Queensland | Úc |
Australian Institute of Business Intelligence Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Victoria | Úc |
Australian Institute of Higher Education Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Victoria | Úc |
Australian Institute of Language and Further Education Xem chi tiết |
Cao đẳng | Western Australia | Úc |
Australian Learning Group Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / Queensland / Victoria | Úc |
Australian National College of Beauty Xem chi tiết |
Cao đẳng | Queensland | Úc |
Australian National Institute of Management and Commerce Xem chi tiết |
Học viện | New South Wales / Tasmania / Western Australia | Úc |
Australian National University Xem chi tiết |
Đại học | Australian Capital Territory | Úc |
Australian Pacific College Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / Queensland / South Australia / Victoria | Úc |
Australian Professional Skills Institute Xem chi tiết |
Học viện | Western Australia | Úc |
Australian Science and Mathematics School Xem chi tiết |
Trung học | South Australia | Úc |
Australian Technical And Management College Xem chi tiết |
Cao đẳng | New South Wales / Victoria | Úc |
Avalon College Xem chi tiết |
Trung tâm Anh ngữ | Victoria | Úc |
Avondale Primary School Xem chi tiết |
Tiểu học | Victoria | Úc |