Scholarship
MAS always updates the latest scholarship information from more than 1,000 institutions around the world. Please contact MAS to receive advice on detailed conditions for each scholarship and find a scholarship fitting your ability, budget and orientation!
Country | State / City | School name | Scholarship type | Scholarship name | Value | Registration deadline |
---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ | Indiana | Santa Barbara City College View detail |
Đại học | International Graduate Founders’ Scholarships |
8,500 USD | 15/4 cho kỳ mùa Thu; 15/10 cho kỳ mùa Xuân |
Úc | Victoria | Victoria University View detail |
Đại học / Sau Đại học / Cao đẳng / Đại học / Sau Đại học | English Language Scholarship |
50% học phí 10 tuần chương trình Tiếng Anh | N/A |
Mỹ | Virginia | University of Mary Hardin-Baylor View detail |
Đại học | International Graduate Scholarship |
15% - 20% học phí | NA |
Mỹ | Missouri | University of Wisconsin - Milwaukee View detail |
Đại học | International Student Merit Scholarship |
4,000 USD mỗi kỳ | 31/1 |
Mỹ | Missouri | University of Wisconsin - Milwaukee View detail |
Đại học | International Freshmen Scholarship |
13,000 USD - 19,000 USD mỗi năm | NA |
Mỹ | Missouri | University of Wisconsin - Milwaukee View detail |
Sau Đại học | International Transfer Scholarship |
10,000 USD - 16,000 USD mỗi năm | NA |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Sau Đại học | English Language Pathway Bursary |
20% học phí | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Sau Đại học | First-Year Global Wildcat Award |
4,000 USD - 20,000 USD | NA |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Tiếng Anh | Western Sydney International Scholarships – Postgraduate |
3,000 AUD - 6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Đại học | Sustainable Development Goals - International Undergraduate Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Đại học | Sustainable Development Goals - International Postgraduate Scholarship |
50% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Sau Đại học | Automatic International Scholarship - Postgraduate |
6,000 AUD mỗi năm (cho toàn khóa học) | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Sau Đại học |
UOW Vietnam Scholarship |
20% học phí toàn khóa học | N/A |
Úc | New South Wales | Western Sydney University View detail |
Đại học |
UOW University Excellence Scholarships |
30% học phí toàn khóa học | N/A |
Mỹ | Washington | Lipscomb University View detail |
Đại học | President's International Freshman/Transfer Student Scholarship |
6,000 mỗi năm | NA |
Mỹ | Washington | Western New England University View detail |
Đại học | Mind & Heart Scholarship |
Lên đến 30,000 USD mỗi năm | NA |
Mỹ | Washington | Western New England University View detail |
Đại học | Presidential Scholarship |
Lên đến 27,000 USD mỗi năm | NA |
Mỹ | Washington | Western New England University View detail |
Đại học | Trustee Scholarship |
Lên đến 24,000 USD | NA |
Mỹ | Washington | Western New England University View detail |
Đại học | Whitworth Scholarship |
Lên đến 22,000 USD | NA |
Mỹ | Washington | Western New England University View detail |
Đại học | International Transfer Student Scholarships |
20,000 USD - 26,000 USD | NA |